WORD
ROW
|
Menu
🌟
từ điển
💕
Start
🌾
End
🌷
Initial sound
|
Language
▹
English
▹
日本語辞典
▹
汉语
▹
ภาษาไทย
▹
Việt
▹
Indonesia
▹
لغة كورية
▹
русский словарь
▹
Español
▹
français
▹
Монгол толь бичиг
▹
한국어
🔍
🔍
Search:
QUANH TAI
🌟
QUANH TAI
@ Name
[
🌏ngôn ngữ tiếng Việt
]
귓가
Danh từ
1
귀의 주위.
1
QUANH TAI
: Xung quanh tai.
귓전
Danh từ
1
귀의 주변.
1
QUANH TAI
, BÊN TAI: Xung quanh tai.
🌟
QUANH TAI
@ Giải nghĩa
[
🌏ngôn ngữ tiếng Việt
]
귓바퀴
Danh từ
1
.
겉으로 드러난 귀의 가장자리 부분.
1
.
TAI NGOÀI, VÀNH TAI:
Bộ phận xung
quanh tai
, lộ ra bên ngoài.
귓가
Danh từ
1
.
귀의 주위.
1
.
QUANH TAI:
Xung
quanh tai
.
귓전
Danh từ
1
.
귀의 주변.
1
.
QUANH TAI, BÊN TAI:
Xung
quanh tai
.